Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

redundant /.dənt/

  1. Thừa, .
    redundant population in the cities — số dân thừa ở các thành phố
  2. Rườm rà (văn).

Tham khảo

sửa