Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reducible
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
reducible
Có thể
giảm bớt
.
(
Hoá học
)
Khử
được.
(
Toán học
)
Quy
được;
rút gọn
được.
reducible
equation
— phương trình quy được
Tham khảo
sửa
"
reducible
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)