redresseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁəd.ʁɛ.sœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | redresseur /ʁəd.ʁɛ.sœʁ/ |
redresseur /ʁəd.ʁɛ.sœʁ/ |
Giống cái | redresseuse /ʁəd.ʁɛ.søz/ |
redresseuse /ʁəd.ʁɛ.søz/ |
redresseur /ʁəd.ʁɛ.sœʁ/
- (Giải phẫu học; lý học) Dựng.
- Muscles redresseurs des poils — cơ dựng lông
- Prisme redresseur — (vật lý học) lăng kính dựng hình
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
redresseur /ʁəd.ʁɛ.sœʁ/ |
redresseurs /ʁəd.ʁɛ.sœʁ/ |
redresseur gđ /ʁəd.ʁɛ.sœʁ/
Tham khảo
sửa- "redresseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)