Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁəd.ʁɛ.sœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực redresseur
/ʁəd.ʁɛ.sœʁ/
redresseur
/ʁəd.ʁɛ.sœʁ/
Giống cái redresseuse
/ʁəd.ʁɛ.søz/
redresseuse
/ʁəd.ʁɛ.søz/

redresseur /ʁəd.ʁɛ.sœʁ/

  1. (Giải phẫu học; lý học) Dựng.
    Muscles redresseurs des poils — cơ dựng lông
    Prisme redresseur — (vật lý học) lăng kính dựng hình

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
redresseur
/ʁəd.ʁɛ.sœʁ/
redresseurs
/ʁəd.ʁɛ.sœʁ/

redresseur /ʁəd.ʁɛ.sœʁ/

  1. (Điện học) Bộ nắn điện; bộ chỉnh lưu.

Tham khảo

sửa