Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈdɑʊ.tə.bəl/

Tính từ

sửa

redoubtable /rɪ.ˈdɑʊ.tə.bəl/

  1. Đáng sợ, đáng gớm (đối thủ... ).

Tham khảo

sửa