Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
redoublé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁǝ.du.ble/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
redoublé
/ʁǝ.du.ble/
redoublés
/ʁǝ.du.ble/
Giống cái
redoublée
/ʁǝ.du.ble/
redoublées
/ʁǝ.du.ble/
redoublé
/ʁǝ.du.ble/
Dồn
,
dồn dập
.
Pas
redoublés
— bước dồn
Frapper à coups
redoublés
— đánh dồn dập
Tham khảo
sửa
"
redoublé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)