Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁǝ.dɔʁ.miʁ/

Nội động từ

sửa

redormir nội động từ /ʁǝ.dɔʁ.miʁ/

  1. Lại ngủ, ngủ lại.

Tham khảo

sửa