redningsvest
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | redningsvest | redningsvesten |
Số nhiều | redningsvester | redningsvestene |
redningsvest gđ
Tham khảo sửa
- "redningsvest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | redningsvest | redningsvesten |
Số nhiều | redningsvester | redningsvestene |
redningsvest gđ