redite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.dit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
redite /ʁə.dit/ |
redites /ʁə.dit/ |
redite gc /ʁə.dit/
- Câu lắp lại.
- Les redites dans un discours — những câu lắp lại trong một bài diễn văn
- (Từ cũ; nghiã cũ) Sự nói lại, sự lắp lại.
Tham khảo
sửa- "redite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)