Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
redevoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.də.vwaʁ/
Ngoại động từ
sửa
redevoir
ngoại động từ
/ʁə.də.vwaʁ/
Còn
nợ
,
còn
thiếu
lại.
Il me redoit cinq mille francs
— anh ta còn thiếu lại tôi năm nghìn frăng
Tham khảo
sửa
"
redevoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)