Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rederi rederiet
Số nhiều rederier rederia, rederiene

rederi

  1. Công ty hàng hải, hãng tàu.
    Dette skipet tilhører et norsk rederi.

Tham khảo

sửa