recuperation
Xem thêm: récupération
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửarecuperation (thường không đếm được; số nhiều recuperations)
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "recuperation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)