Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˌkuː.pə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

recuperation /rɪ.ˌkuː.pə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự hồi phục (sức khoẻ).
  2. Sự lấy lại.
  3. (Kỹ thuật) Sự thu hồi.

Tham khảo

sửa