Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈkəm.bənt.si/

Danh từ sửa

recumbency /rɪ.ˈkəm.bənt.si/

  1. Tư thế nằm.
  2. Tư thế ngả người (vào cái gì).

Tham khảo sửa