Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reculé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁǝ.ky.le/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
reculé
/ʁǝ.ky.le/
reculés
/ʁǝ.ky.le/
Giống cái
reculée
/ʁǝ.ky.le/
reculées
/ʁǝ.ky.le/
reculé
/ʁǝ.ky.le/
Xa
xôi
,
hẻo lánh
.
Quartiers
reculés
— phố phường hẻo lánh.
Xa
xưa
.
époque
reculée
— thời xa xưa.
Tham khảo
sửa
"
reculé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)