recuit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.kɥi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
recuit /ʁə.kɥi/ |
recuits /ʁə.kɥi/ |
recuit gđ /ʁə.kɥi/
- (Kỹ thuật) Sự nung lại.
- Sự ủ (kim loại).
- Recuit alterné — sự ủ chu kỳ, sự ủ tuần hoàn
- Recuit électrique — sự ủ trong lò điện
- Recuit au minerai — sự ủ trong quặng
- Recuit oxydant — sự ủ oxy hoá
- Recuit superficiel — sự ủ bề mặt
- Recuit à grain fin — sự ủ tạo hoạt tính thể mịn
- Recuit final — sự ủ lần cuối
Tham khảo
sửa- "recuit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)