Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.kɥiʁ/

Ngoại động từ

sửa

recuire ngoại động từ /ʁə.kɥiʁ/

  1. Nấu lại.
  2. Nung lại (đồ gốm... ).
  3. (Kỹ thuật) Ủ (kim loại).

Nội động từ

sửa

recuire nội động từ /ʁə.kɥiʁ/

  1. Nấu lại.
    Faire recuire un gigot encore saignant — nấu lại một đùi cừu còn lòng đào.

Tham khảo

sửa