Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛk.tɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

rectorship /ˈrɛk.tɜː.ˌʃɪp/

  1. Chức hiệu trưởng.

Tham khảo

sửa