Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌrɛk.tə.ˈlɪ.ni.ɜ.ːə.ti/

Danh từ

sửa

rectilinearity /ˌrɛk.tə.ˈlɪ.ni.ɜ.ːə.ti/

  1. (Toán học) Tính thẳng.

Tham khảo

sửa