rectificatif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛk.ti.fi.ka.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rectificatif /ʁɛk.ti.fi.ka.tif/ |
rectificatif /ʁɛk.ti.fi.ka.tif/ |
Giống cái | rectificatif /ʁɛk.ti.fi.ka.tif/ |
rectificatif /ʁɛk.ti.fi.ka.tif/ |
rectificatif /ʁɛk.ti.fi.ka.tif/
- Chữa sửa, sửa; đính chính, cải chính.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rectificatif /ʁɛk.ti.fi.ka.tif/ |
rectificatif /ʁɛk.ti.fi.ka.tif/ |
rectificatif gđ /ʁɛk.ti.fi.ka.tif/
Tham khảo
sửa- "rectificatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)