Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rectangular
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
rectangular
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɛk.ˈtæŋ.ɡjə.lɜː/
Tính từ
sửa
rectangular
/rɛk.ˈtæŋ.ɡjə.lɜː/
Hình
chữ nhật
.
Vuông góc
.
rectangular
co-ordinates
— toạ độ vuông góc
Tham khảo
sửa
"
rectangular
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)