Tiếng Anh

sửa
 
rectangular

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɛk.ˈtæŋ.ɡjə.lɜː/

Tính từ

sửa

rectangular /rɛk.ˈtæŋ.ɡjə.lɜː/

  1. Hình chữ nhật.
  2. Vuông góc.
    rectangular co-ordinates — toạ độ vuông góc

Tham khảo

sửa