Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.kʁa.ʃe/

Ngoại động từ

sửa

recracher ngoại động từ /ʁə.kʁa.ʃe/

  1. Lại nhổ, lại khạc.
    Recracher un bonbon — lại nhổ kẹo ra

Tham khảo

sửa