Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
recouvrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.ku.vʁe/
Ngoại động từ
sửa
recouvrer
ngoại động từ
/ʁə.ku.vʁe/
Lấy lại
,
giành
lại,
thu hồi
.
Recouvrer
l’indépendance
— giành lại độc lập
Thu
.
Recouvrer
l’impôt
— thu thuế
Tham khảo
sửa
"
recouvrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)