Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
recoudre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.kudʁ/
Ngoại động từ
sửa
recoudre
ngoại động từ
/ʁə.kudʁ/
Khâu
lại,
may
lại.
Recoudre
une manche
— khâu lại, may lại một tay áo;
recoudre
la peau du visage
— khâu lại da mặt.
Tham khảo
sửa
"
recoudre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)