Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reconvention
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
reconvention
gc
(
Luật học, pháp lý
) Sự
phản
tố
.
reconventionnel Demande reconventionnelle
— đơn phản tố.
Tham khảo
sửa
"
reconvention
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)