reconduction
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.kɔ̃.dyk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
reconduction /ʁə.kɔ̃.dyk.sjɔ̃/ |
reconduction /ʁə.kɔ̃.dyk.sjɔ̃/ |
reconduction gc /ʁə.kɔ̃.dyk.sjɔ̃/
- (Luật học, pháp lý) Sự tiếp tục thuê.
- Sự tiếp tục.
- Reconduction d’une politique — sự tiếp tục một chính sách
- reconduction du budget — sự tiếp tục ngân sách (của năm trước)
Tham khảo
sửa- "reconduction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)