recondition
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.kən.ˈdɪ.ʃən/
Ngoại động từ
sửarecondition ngoại động từ /ˌri.kən.ˈdɪ.ʃən/
- Tu sửa lại, tu bổ lại, xây dựng lại, chỉnh đốn lại.
- a reconditioned car — một chiếc xe ô tô sửa mới lại
- Phục hồi (sức khoẻ).
Tham khảo
sửa- "recondition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)