Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.ˌkluːs/

Tính từ

sửa

recluse /ˈrɛ.ˌkluːs/

  1. Sống ẩn dật, xa lánh xã hội.

Danh từ

sửa

recluse /ˈrɛ.ˌkluːs/

  1. Người sống ẩn dật.

Tham khảo

sửa