Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reclure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.klyʁ/
Ngoại động từ
sửa
reclure
ngoại động từ
/ʁə.klyʁ/
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Nhốt
,
giam hãm
.
La maladie l’a recluse dans ce coin
— bệnh tật dã giam hãm bà ta trong xó ấy
Tham khảo
sửa
"
reclure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)