reclaimable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈkleɪ.mə.bᵊl/
Tính từ
sửareclaimable /rɪ.ˈkleɪ.mə.bᵊl/
- Có thể cải tạo, có thể giác ngộ.
- (Nông nghiệp) Có thể khai hoang; có thể cải tạo, có thể làm khô (đất, đồng lầy).
Tham khảo
sửa- "reclaimable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)