Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈsɪ.də.ˌvɪ.zəm/

Danh từ

sửa

recidivism /rɪ.ˈsɪ.də.ˌvɪ.zəm/

  1. Sự phạm lại (tội).

Tham khảo

sửa