Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.sɑ̃.se/

Ngoại động từ sửa

recenser ngoại động từ /ʁə.sɑ̃.se/

  1. Kiểm kê; kiểm (lại).
    Recenser les voitures — kiểm kê xe cộ
    Recenser les votes — kiểm phiếu bầu
  2. Thống kê.
    Recenser la population — thống kê số dân, điều tra số dân

Tham khảo sửa