Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
recéder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.se.de/
Ngoại động từ
sửa
recéder
ngoại động từ
/ʁə.se.de/
Lại
nhường lại
, lại để lại (vật gì).
Nội động từ
sửa
recéder
nội động từ
/ʁə.se.de/
Lại
chịu
theo (điều gì).
Tham khảo
sửa
"
recéder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)