Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rebroder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.bʁɔ.de/
Ngoại động từ
sửa
rebroder
ngoại động từ
/ʁə.bʁɔ.de/
Thêu
thêm
lần
nữa (áo... ).
Thêu
(áo đan sau khi đan xong, đăng ten sau khi móc xong).
Tham khảo
sửa
"
rebroder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)