reboutonner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁə.bu.tɔ.ne/
Ngoại động từ sửa
reboutonner ngoại động từ /ʁə.bu.tɔ.ne/
Tham khảo sửa
- "reboutonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
reboutonner ngoại động từ /ʁə.bu.tɔ.ne/