Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.bu.tɔ.ne/

Ngoại động từ sửa

reboutonner ngoại động từ /ʁə.bu.tɔ.ne/

  1. Lại cài khuy.
    Reboutonner sa veste — lại cài khuy áo vét

Tham khảo sửa