Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rebouter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.bu.te/
Ngoại động từ
sửa
rebouter
ngoại động từ
/ʁə.bu.te/
(
Thân mật
)
Nắn
xương
(chỗ gãy xương, theo lối cổ truyền).
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Đặt
lại, để lại.
Tham khảo
sửa
"
rebouter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)