Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rebond
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.bɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rebond
/ʁə.bɔ̃/
rebonds
/ʁə.bɔ̃/
rebond
gđ
/ʁə.bɔ̃/
Sự
nảy
lên
.
Cái
nảy
lên
.
Les
rebonds
d’une balle
— những cái nảy lên của quả bóng
Tham khảo
sửa
"
rebond
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)