Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rebarbarize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
rebarbarize
ngoại động từ
Làm
trở thành
dã man
(một dân tộc).
Làm hỏng
lại, làm cho thành
lai căng
lại (một ngôn ngữ).
Tham khảo
sửa
"
rebarbarize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)