reasonably
Tiếng Anh
sửaPhó từ
sửareasonably
- Hợp lý.
- to discuss the matter calmly and reasonably — thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý
- Vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá.
- reasonably good/cheap/intelligent — khá tốt/rẻ/thông minh
- a reasonably-priced book — một quyển sách giá cả phải chăng
Tham khảo
sửa- "reasonably", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)