Tiếng Anh

sửa

Phó từ

sửa

reasonably

  1. Hợp lý.
    to discuss the matter calmly and reasonably — thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý
  2. Vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá.
    reasonably good/cheap/intelligent — khá tốt/rẻ/thông minh
    a reasonably-priced book — một quyển sách giá cả phải chăng

Tham khảo

sửa