Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪr.ˌwɔrd/

Danh từ

sửa

rearward /ˈrɪr.ˌwɔrd/

  1. Phía sau.
  2. (Quân sự) , (như) rearguard.

Tính từ

sửa

rearward /ˈrɪr.ˌwɔrd/

  1. Ở sau, ở phía sau.

Phó từ

sửa

rearward /ˈrɪr.ˌwɔrd/

  1. (Như) Rearwards.

Tham khảo

sửa