Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rearward
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Phó từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɪr.ˌwɔrd/
Danh từ
sửa
rearward
/ˈrɪr.ˌwɔrd/
Phía
sau.
(
Quân sự
) , (như)
rearguard
.
Tính từ
sửa
rearward
/ˈrɪr.ˌwɔrd/
Ở sau, ở
phía
sau.
Phó từ
sửa
rearward
/ˈrɪr.ˌwɔrd/
(
Như
)
Rearwards
.
Tham khảo
sửa
"
rearward
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)