Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc realistisk
gt realistisk
Số nhiều realistiske
Cấp so sánh
cao

realistisk

  1. Thực tế, hiện thực.
    Denne planen virker svært realistisk.

Tham khảo

sửa