Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈɑʊt.ˌpʊt/

Danh từ sửa

real national output / ˈɑʊt.ˌpʊt/

  1. (Kinh tế học) Sản lượng quốc dân thực tế.

Tham khảo sửa