Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.fɔr.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

re-formation /ˈreɪ.fɔr.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Sự tổ chức lại, sự cải tổ lại (đơn vị quân đội... ).

Tham khảo

sửa