Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
re-echo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈreɪ.ˈɛ.ˌkoʊ/
Danh từ
sửa
re-echo
/ˈreɪ.ˈɛ.ˌkoʊ/
Tiếng vang
lại,
tiếng dội
lại.
Động từ
sửa
re-echo
/ˈreɪ.ˈɛ.ˌkoʊ/
Vang
lại,
dội
lại (tiếng kêu... ).
Tham khảo
sửa
"
re-echo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)