Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
re-collect
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌri.kə.ˈlɛkt/
Ngoại động từ
sửa
re-collect
ngoại động từ
/ˌri.kə.ˈlɛkt/
Thu
lại,
tập hợp
lại (những vật để tản mát).
Lấy
hết
(can đảm).
to
re-collect
oneself
— tỉnh trí lại
Tham khảo
sửa
"
re-collect
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)