Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌræz.mə.ˈtæz/

Danh từ

sửa

razzmatazz /ˌræz.mə.ˈtæz/

  1. (Thông tục) Sự quyến rũ kích thích; sự phô trương ngông cuồng.
    all the razzmatazz of showbiz — tất cả những kiểu quảng cáo ngông cuồng của ngành kinh doanh biểu diễn

Tham khảo

sửa