Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raz
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
raz
/ʁa/
raz
/ʁa/
raz
gđ
/ʁa/
(
Hàng hải
)
Dòng nước
xiết
.
Eo biển
hẹp
.
raz
de marée
— sóng thần
Tham khảo
sửa
"
raz
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)