Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
raz
/ʁa/
raz
/ʁa/

raz /ʁa/

  1. (Hàng hải) Dòng nước xiết.
  2. Eo biển hẹp.
    raz de marée — sóng thần

Tham khảo sửa