Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɔ.li/

Phó từ

sửa

rawly /ˈrɔ.li/

  1. Thô; mộc.
  2. Non nớt; không có kinh nghiệm.

Tham khảo

sửa