ravitailleur
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁa.vi.ta.jœʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ravitailleur /ʁa.vi.ta.jœʁ/ |
ravitailleurs /ʁa.vi.ta.jœʁ/ |
ravitailleur gđ /ʁa.vi.ta.jœʁ/
- (Quân sự) Xe tiếp tế; tàu tiếp tế; máy bay tiếp tế.
- (Thể dục thể thao) Người tiếp tế (thức ăn trong cuộc đua xe đạp, xăng dầu trong một cuộc đua ô tô... ).
Tham khảo sửa
- "ravitailleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)