ravenelle
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ravenelles /ʁav.nɛl/ |
ravenelles /ʁav.nɛl/ |
ravenelle gc
Tham khảo
sửa- "ravenelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ravenelles /ʁav.nɛl/ |
ravenelles /ʁav.nɛl/ |
ravenelle gc