Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ravaudage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.vɔ.daʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ravaudage
/ʁa.vɔ.daʒ/
ravaudage
/ʁa.vɔ.daʒ/
ravaudage
gđ
/ʁa.vɔ.daʒ/
Sự
vá
(quần áo).
Faire du
ravaudage
— vá quần áo
(
Nghĩa bóng
)
Công việc
chắp vá
,
công việc
vá víu
.
Tham khảo
sửa
"
ravaudage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)