ravager
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.va.ʒe/
Ngoại động từ
sửaravager ngoại động từ /ʁa.va.ʒe/
- Tàn phá; phá hoại.
- Les ennemis ravagèrent le pays — quân địch tàn phá đất nước
- Grêle qui ravage la moisson — mưa đá tàn phá mùa màng
- (Nghĩa bóng) Giày vò, làm suy mòn.
- Les soucis l’ont ravagé — lo âu đã giày vò hắn
Tham khảo
sửa- "ravager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)